Có 5 kết quả:
súc • thóc • thót • thúc • thút
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DL (木中)
Unicode: U+675F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thú, thúc
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): たば (taba), たば.ねる (taba.neru), つか (tsuka), つか.ねる (tsuka.neru)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): たば (taba), たば.ねる (taba.neru), つか (tsuka), つか.ねる (tsuka.neru)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
súc giấy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thóc mách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thót bụng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thúc (bó lại; trói sau lưng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thút thít