Có 2 kết quả:
giang • gông
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木工
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: DM (木一)
Unicode: U+6760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cống, giang
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gàng ㄍㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎり (chigiri), てこ (teko), ゆずりは (yuzuriha)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gàng ㄍㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎり (chigiri), てこ (teko), ゆずりは (yuzuriha)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)
Từ điển Viện Hán Nôm
gông cùm