Có 1 kết quả:
điều
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夂木
Nét bút: ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HED (竹水木)
Unicode: U+6761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, thiêu
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng