Có 1 kết quả:

sơn
Âm Nôm: sơn
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: XDU (重木山)
Unicode: U+6763
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): そま (soma)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

sơn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sơn