Có 5 kết quả:
lai • lay • lơi • ray • rơi
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DT (木廿)
Unicode: U+6765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai
Âm Pinyin: lāi ㄌㄞ, lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko)
Âm Hàn: 래
Âm Quảng Đông: loi4
Âm Pinyin: lāi ㄌㄞ, lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko)
Âm Hàn: 래
Âm Quảng Đông: loi4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương lai; lai láng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lay động
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lả lơi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ray đầu; ray rứt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rơi rớt