Có 2 kết quả:

mangmãng
Âm Nôm: mang, mãng
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フ
Thương Hiệt: DYV (木卜女)
Unicode: U+6767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

mang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mang quả (trái xoài, muỗm)

mãng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây mãng cầu