Có 3 kết quả:

cánghàngkhiêng
Âm Nôm: cáng, hàng, khiêng
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: DYHN (木卜竹弓)
Unicode: U+676D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàng
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

cáng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáng đáng

hàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng dục (hò giô ta); Hàng Châu (tên địa danh)

khiêng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng vác