Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨
Thương Hiệt: DJB (木十月)
Unicode: U+676E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phế
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): こけら (kokera)
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 1