Có 2 kết quả:
đang • đông
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DW (木田)
Unicode: U+6771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひがし (higashi)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひがし (higashi)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phía đông, phương đông