Có 2 kết quả:
cảo • kiểu
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱日木
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: AD (日木)
Unicode: U+6772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka), たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka), たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cảo cảo xuất nhật (vẻ sáng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bát kiểu (đồ sứ quý)