Có 2 kết quả:
truông • đòn
Âm Nôm: truông, đòn
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木屯
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: DPU (木心山)
Unicode: U+6776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木屯
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: DPU (木心山)
Unicode: U+6776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuân, suân
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, qūn ㄑㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): チュン (chun)
Âm Quảng Đông: ceon1
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, qūn ㄑㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): チュン (chun)
Âm Quảng Đông: ceon1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truông rậm (lối đi rừng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đòn bẩy, đòn gánh, đòn xóc