Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: DAU (木日山)
Unicode: U+6777
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: ㄅㄚˇ, ㄅㄚˋ, ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà (loại cây ăn trái)