Có 4 kết quả:
bản • bửng • phản • ván
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木反
Nét bút: 一丨ノ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: DHE (木竹水)
Unicode: U+677F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): いた (ita)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: baan2
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): いた (ita)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: baan2
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hỗn ngưng thổ bản (tấm xi măng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bửng cối xay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phản gỗ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm ván; đậu ván