Có 1 kết quả:
cực
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木及
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DNHE (木弓竹水)
Unicode: U+6781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấp, cực, kiệp
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): にぐら (nigura)
Âm Quảng Đông: gik6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): にぐら (nigura)
Âm Quảng Đông: gik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ