Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: DPP (木心心)
Unicode: U+6787
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ, ㄅㄧˋ, ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (trái ăn được); tì bà