Có 1 kết quả:

phương
Âm Nôm: phương
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フノ
Thương Hiệt: DYHS (木卜竹尸)
Unicode: U+678B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính, phương
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ, fāng ㄈㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fong1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

phương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phương (gỗ xẻ vuông)