Có 2 kết quả:

chiếttích
Âm Nôm: chiết, tích
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: DHML (木竹一中)
Unicode: U+6790
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1, sik1

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

chiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chiết; chì chiết

tích

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (chẻ bổ, phân chia)