Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hổ
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木互
Nét bút: 一丨ノ丶一フフ一
Thương Hiệt: DMVM (木一女一)
Unicode: U+6791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木互
Nét bút: 一丨ノ丶一フフ一
Thương Hiệt: DMVM (木一女一)
Unicode: U+6791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): やらい (yarai)
Âm Quảng Đông: wu6
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): やらい (yarai)
Âm Quảng Đông: wu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0