Có 7 kết quả:
lim • lom • lum • lâm • lùm • lăm • lầm
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰木木
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DD (木木)
Unicode: U+6797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâm
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): はやし (hayashi)
Âm Hàn: 림, 임
Âm Quảng Đông: lam4
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): はやし (hayashi)
Âm Hàn: 림, 임
Âm Quảng Đông: lam4
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gỗ lim
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lom khom
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùm lum
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lâm sơn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lùm cây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lăm le
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lầm rầm