Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ách, ịch
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木厄
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフフ
Thương Hiệt: DMSU (木一尸山)
Unicode: U+6799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木厄
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフフ
Thương Hiệt: DMSU (木一尸山)
Unicode: U+6799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: è
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), アク (aku), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi)
Âm Hàn: 와
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), アク (aku), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi)
Âm Hàn: 와
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0