Có 7 kết quả:
mai • may • moi • muôi • muồi • mái • mói
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hàm mai; hoả mai
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
may mắn, rủi may
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
moi ra; moi móc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cái muôi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chín muồi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mái chèo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)