Có 7 kết quả:

maimaymoimuôimuồimáimói
Âm Nôm: mai, may, moi, muôi, muồi, mái, mói
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DOK (木人大)
Unicode: U+679A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mai
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 4

Dị thể 1

1/7

mai

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hàm mai; hoả mai

may

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

may mắn, rủi may

moi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

moi ra; moi móc

muôi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cái muôi

muồi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chín muồi

mái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mái chèo

mói

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)