Có 1 kết quả:

trảu
Âm Nôm: trảu
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ丨丶
Thương Hiệt: DHLO (木竹中人)
Unicode: U+679B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): きのとげ (kinotoge)

Tự hình 1

1/1

trảu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)