Có 2 kết quả:

hủquả
Âm Nôm: hủ, quả
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: WD (田木)
Unicode: U+679C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 6

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

hủ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hủ tiếu

quả

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa quả; quả báo, hậu quả