Có 2 kết quả:

chechi
Âm Nôm: che, chi
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丶
Thương Hiệt: DJE (木十水)
Unicode: U+679D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi, , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, zhī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4, zi1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

che

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

che chở

chi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chi (cành nhánh của cây)