Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丨
Thương Hiệt: DHT (木竹廿)
Unicode: U+67A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1