Có 2 kết quả:

sangthương
Âm Nôm: sang, thương
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フフ
Thương Hiệt: DOSU (木人尸山)
Unicode: U+67AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, sanh, thương
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

sang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ sang (súng)

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọn thương