Có 1 kết quả:

phong
Âm Nôm: phong
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DHNK (木竹弓大)
Unicode: U+67AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phong

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây phong