Có 1 kết quả:

sim
Âm Nôm: sim
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: DYR (木卜口)
Unicode: U+67AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

sim

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sim