Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木平
Nét bút: 一丨ノ丶一丶ノ一丨
Thương Hiệt: DMFJ (木一火十)
Unicode: U+67B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木平
Nét bút: 一丨ノ丶一丶ノ一丨
Thương Hiệt: DMFJ (木一火十)
Unicode: U+67B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): すごろくばん (sugorokuban)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): すごろくばん (sugorokuban)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0