Có 1 kết quả:
tí
Âm Nôm: tí
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱台木
Nét bút: フ丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IRD (戈口木)
Unicode: U+67B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱台木
Nét bút: フ丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IRD (戈口木)
Unicode: U+67B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): からむし (karamushi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: saai2
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): からむし (karamushi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: saai2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem tỉ