Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quái, quay, quầy
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一フノ
Thương Hiệt: DRSH (木口尸竹)
Unicode: U+67B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quải
Âm Pinyin: guǎi ㄍㄨㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaai2

Dị thể 2