Có 4 kết quả:
da • dà • gia • già
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木加
Nét bút: 一丨ノ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: DKSR (木大尸口)
Unicode: U+67B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かせ (kase), からざお (karazao)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かせ (kase), からざお (karazao)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây da (cây đa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già giang