Có 1 kết quả:
phù
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木包
Nét bút: 一丨ノ丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: DPRU (木心口山)
Unicode: U+67B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木包
Nét bút: 一丨ノ丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: DPRU (木心口山)
Unicode: U+67B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bao, phu
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho), ばち (bachi), もみじ (momiji), ならのき (naranoki)
Âm Hàn: 부, 포
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho), ばち (bachi), もみじ (momiji), ならのき (naranoki)
Âm Hàn: 부, 포
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (cái dùi trống)