Có 1 kết quả:

phà
Âm Nôm: phà
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: DDHE (木木竹水)
Unicode: U+67C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): すぎ (sugi), かや (kaya)
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

phà

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phà (đò lớn): qua phà