Có 4 kết quả:

xađà
Âm Nôm: , xa, , đà
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: DJP (木十心)
Unicode: U+67C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4, to5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dần dà

xa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xa nhà

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào

đà

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà công (người lái tầu thuyền)