Có 2 kết quả:

linhrành
Âm Nôm: linh, rành
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DOII (木人戈戈)
Unicode: U+67C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

1/2

Từ điển Hồ Lê

cây linh thạt

Từ điển Viện Hán Nôm

chổi rành rành