Có 1 kết quả:
bính
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木丙
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フノ丶
Thương Hiệt: DMOB (木一人月)
Unicode: U+67C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): がら (gara), え (e), つか (tsuka)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng3, bing3
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): がら (gara), え (e), つか (tsuka)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng3, bing3
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bính quyền (quyền cai trị)