Có 1 kết quả:
dông
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木冬
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: DHEY (木竹水卜)
Unicode: U+67CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ひいらぎ (hiiragi)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: dung1
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ひいらぎ (hiiragi)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: dung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dông cả năm