Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bất, phù
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: DODI (木人木戈)
Unicode: U+67CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: ㄈㄨ, ㄈㄨˇ, ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Dị thể 7

Chữ gần giống 1