Có 5 kết quả:
mấy • mồi • mỗ • mới • với
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱甘木
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TMD (廿一木)
Unicode: U+67D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mỗ
Âm Pinyin: mǒu ㄇㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): それがし (soregashi), なにがし (nanigashi)
Âm Hàn: 모, 매
Âm Quảng Đông: mau5
Âm Pinyin: mǒu ㄇㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): それがし (soregashi), なにがし (nanigashi)
Âm Hàn: 모, 매
Âm Quảng Đông: mau5
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mấy khi, mấy bữa, mấy lúc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cò mồi; mồi chài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
như mỗ đâỵ (như tôi đây)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mới cũ, còn mới, mới đến
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cha với con