Có 2 kết quả:
cam • cùm
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木甘
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一
Thương Hiệt: DTM (木廿一)
Unicode: U+67D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cam, kiềm
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam1
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây cam
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gông cùm