Có 6 kết quả:
nhiễm • nhuốm • nhuộm • nhẹm • ruộm • vẩn
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱氿木
Nét bút: 丶丶一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: END (水弓木)
Unicode: U+67D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiễm
Âm Pinyin: rǎn ㄖㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そ.める (so.meru), -ぞ.め (-zo.me), -ぞめ (-zome), そ.まる (so.maru), し.みる (shi.miru), -じ.みる (-ji.miru), し.み (shi.mi), -し.める (-shi.meru)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim5
Âm Pinyin: rǎn ㄖㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そ.める (so.meru), -ぞ.め (-zo.me), -ぞめ (-zome), そ.まる (so.maru), し.みる (shi.miru), -じ.みる (-ji.miru), し.み (shi.mi), -し.める (-shi.meru)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim5
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
truyền nhiễm, nhiễm bệnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhuốm bệnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhuộm áo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giữ nhẹm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruộm tóc (nhuộm tóc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẩn đục