Có 2 kết quả:
giá • rú
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木石
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DMR (木一口)
Unicode: U+67D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chá, giá
Âm Pinyin: zhè ㄓㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): そ (so), つげ (tsuge), やまぐわ (yamaguwa)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ze3
Âm Pinyin: zhè ㄓㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): そ (so), つげ (tsuge), やまぐわ (yamaguwa)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ze3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giá (cây cho thuốc nhuộm vàng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rừng rú