Có 2 kết quả:

giá
Âm Nôm: giá,
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DMR (木一口)
Unicode: U+67D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chá, giá
Âm Pinyin: zhè ㄓㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): そ (so), つげ (tsuge), やまぐわ (yamaguwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

giá

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giá (cây cho thuốc nhuộm vàng)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rừng rú