Có 5 kết quả:
chục • du • dâu • dó • dửu
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木由
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: DLW (木中田)
Unicode: U+67DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữu, trục
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yòu ㄧㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū), ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆず (yuzu)
Âm Hàn: 유, 축
Âm Quảng Đông: jau2, jau6, zuk6
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yòu ㄧㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū), ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆず (yuzu)
Âm Hàn: 유, 축
Âm Quảng Đông: jau2, jau6, zuk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chục từ (trái bưởi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây dâu; cuộc bể dâu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây dó, giấy dó
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dửu tửu (cây bưởi); dửu mộc (thứ gỗ rất quý)