Có 2 kết quả:

cựquỹ
Âm Nôm: cự, quỹ
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: DSS (木尸尸)
Unicode: U+67DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự, quỹ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あまだれ (amadare)
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

cự

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự liễu (cành liễu mềm dùng đan giỏ)

quỹ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)