Có 1 kết quả:

thác
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨丶
Thương Hiệt: DHMY (木竹一卜)
Unicode: U+67DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): ひょうしぎ (hyōshigi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

thác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (mõ chuyển canh giờ)