Có 2 kết quả:

tráchtạc
Âm Nôm: trách, tạc
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: DHS (木竹尸)
Unicode: U+67DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sạ, tạc, trách
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zhà ㄓㄚˋ, zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ははそ (hahaso)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaa6, zaak3, zok6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/2

trách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trách (huyện ở Thiểm Tây)

tạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạc lịch (cây sồi)