Âm Nôm: nam Tổng nét: 9 Bộ: mộc 木 (+5 nét) Hình thái: ⿰木冉 Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨一一 Thương Hiệt: DGB (木土月) Unicode: U+67DF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nam Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ Âm Hàn: 남 Âm Quảng Đông: naam4