Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木且
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DBM (木月一)
Unicode: U+67E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木且
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DBM (木月一)
Unicode: U+67E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tra, trở
Âm Quan thoại: zhā ㄓㄚ, zǔ ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): そ (so)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Quan thoại: zhā ㄓㄚ, zǔ ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): そ (so)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0