Có 2 kết quả:

giàtra
Âm Nôm: già, tra
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DAM (木日一)
Unicode: U+67E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ, zhā ㄓㄚ
Âm Quảng Đông: caa4, zaa1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

già

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

già cả; già đời

tra

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tra hỏi